Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-03-2020 - Cập nhật lúc 06:39 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:39 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 78 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,040.79 14,182.62 14,542.52
Đô la Canada CAD 16,447.00 16,580.00 16,935.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,141 24,287 24,794
Euro EUR 25,833 25,903 26,667
Bảng Anh GBP 29,218 29,318 29,536
Đô la Hồng Kông HKD 2,970.80 3,000.81 3,095.48
Yên Nhật JPY 209.86 211.98 220.60
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,857.00 14,254.00
Đô la Singapore SGD 16,092.57 16,255.12 16,767.94
Bạc Thái THB 641.47 712.74 739.65
Đô la Mỹ USD 23,555 23,565 23,725

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 06:39 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021